Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 3.0 Hp (3.0 Ngựa) – 26000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 2.53 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 9.5 / 15.9 mm |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 50 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 20 m |
Model dàn lạnh | : | FDMNQ26MV1 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 256 x 840 x 840 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 32 Kg |
Model dàn nóng | : | RNQ26MY1 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 735 x 825 x 300 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 56 Kg |
Dàn lạnh đa dạng
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
- Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết
- kế nội thất.
- Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
- Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
- Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.