Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Malaysia |
Loại Gas lạnh | : | R410 |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1.76 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 30 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 15 m |
Hiệu suất năng lượng (EER) | : | 3.08 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | FCRN50FXV1V |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 246 x 840 x 840 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 22 (Kg) |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 301 x 950 x 950 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 5 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | RNV50BV1V |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 651 x 855 x 328 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 43 (Kg) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.